Home Học tập Cách Phân Biệt Thì Hiện Tại Đơn Và Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh

Cách Phân Biệt Thì Hiện Tại Đơn Và Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh

by Hoàng Khôi Phạm
Cách Phân Biệt Thì Hiện Tại Đơn Và Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh

Bạn có từng thắc mắc: “Sao lại là I go mà không phải I am going?” Bạn thường xuyên nhầm lẫn giữa thì hiện tại đơn (Present Simple) và hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), đây là một lỗ hổng lớn, khả năng cao rằng bạn đang mất căn bản Tiếng Anh. Đừng tiếp tục để bản thân mông lung, dưới đây là cách phân biệt thì hiện tại đơn và tiếp diễn trong Tiếng Anh, với cách giải thích dễ hiểu, phù hợp với level nền tảng:

>> Ngữ pháp Tiếng Anh: Các vị trí thường gặp của danh từ

Thì hiện tại đơn là gì, miêu tả các hành động nào?

Thì hiện tại đơn (Simple Present) là cách chia thì áp dụng cho các hành động, sự việc hiển nhiên, chẳng hạn như Mặt trời mọc ở hướng Đông (The sun rises in the east), Con voi lớn hơn con chuột (The elephant is bigger than the mouse), Thư viện nằm ở tầng 3 (The library is on the 3rd floor). Hoặc chỉ các thói quen, hành động diễn ra lặp đi lặp lại ở thời điểm hiện tại, chẳng hạn như Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng (I usually wake up at 7 o’clock in the morning), Anh ấy lúc nào cũng đúng giờ (He is always on time).

Trong thì hiện tại đơn, động từ được chia nguyên mẫu khi đi với chủ ngữ số nhiều, hoặc chia đuôi s/es khi đi với chủ ngữ số ít. Đối với động từ to be, ở thì hiện tại đơn sẽ được chia theo am/is/are tuỳ theo chủ ngữ. Chẳng hạn như:

  • I like it (Tôi thích nó);
  • She sings well (Cô ấy hát hay);
  • The sun rises in the east (Mặt trời mọc ở hướng Đông);
  • I am 20 years old (Tôi 20 tuổi);
  • The house is at the crossroads (Ngôi nhà nằm ở ngã tư);
  • The dogs are very gentle (Những chú chó rất hiền).

Thì hiện tại tiếp diễn dùng trong trường hợp nào?

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) dùng để diễn tả các hành động đang diễn ra ở thời điểm nói, chẳng hạn như Cô ấy đang học bài (She is studying), Những con chim đang bay (The birds are flying),  Trời đang mưa (It is raining), Tôi đang ăn (I‘m eating). Với các trường hợp có từ cảm thán như Listen/Look (Nghe kìa/Nhìn kìa), câu cũng được chia theo thì hiện tại tiếp diễn. Ngoài ra, trong một số trường hợp, thì hiện tại tiếp diễn cũng được dùng để miêu tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, chẳng hạn như Chúng ta sẽ họp với sếp vào sáng mai (We are meeting with our boss tomorrow morning), Tôi đang làm bài thi vào 9 giờ ngày mai (I am taking the exam at 9 o’clock tomorrow).

Trong thì hiện tại tiếp diễn, động từ sẽ được chia dưới dạng am/is/are + Ving, chẳng hạn như:

  • I am reading a book right now (Tôi đang đọc sách);
  • She is talking on the phone at the moment (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại);
  • They are watching a movie in the living room (Họ đang xem phim trong phòng khách);
  • Look! The baby is crying (Nhìn kìa! Em bé đang khóc);
  • Listen! Someone is singing (Nghe kìa| Có ai đó đang hát);
  • They are leaving for the airport in an hour (Họ sẽ rời đi sân bay trong một giờ nữa);
  • He is flying to Singapore next week (Anh ấy sẽ bay sang Singapore vào tuần sau).

>> Lộ trình học Tiếng Anh tối ưu cho tân sinh viên

Cách phân biệt thì hiện tại đơn và tiếp diễn trong Tiếng Anh

Khi làm bài thi, bài test Tiếng Anh, hoặc tham gia các kỳ đánh giá năng lực, thi lấy chứng chỉ TOEIC, IELTS, khả năng rất cao rằng bạn sẽ gặp những câu hỏi liên quan tới ngữ pháp về cách chia thì, chẳng hạn như phân biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, sao cho đúng nghĩa, đúng ngữ cảnh, đúng dấu hiệu nhận biết. Để phân biệt giữa Simple Present và Present Continuous trong Tiếng Anh, bạn có thể dựa vào định nghĩa, rằng nếu mô tả sự việc hiển nhiên, các hành động lặp đi lặp lại ở thời điểm hiện tại như một thói quen, thì sẽ dùng thì hiện tại đơn, và các trường hợp mô tả hành động đang diễn ra ở thời điểm nói, chẳng hạn như người nào đó đang làm này làm kia, trời đang mưa, thì sẽ dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Ngoài ra, dù không đúng 100% trong tất cả trường hợp, nhưng bạn vẫn có thể áp dụng các dấu hiệu nhận biết quen thuộc để phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn trong Tiếng Anh, cụ thể như sau:

  • Thì hiện tại đơn (Simple Present): Các trạng từ chỉ tần suất, sự lặp lại như Always (luôn luôn)| Usually (thường xuyên) | Often (thường) | Sometimes (thỉnh thoảng) | Rarely / Seldom (hiếm khi) | Never (không bao giờ) | Every day / week / month / year (mỗi ngày / tuần / tháng / năm)…
  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Các từ chỉ thời điểm hiện tại như Now (bây giờ) | Right now (ngay bây giờ) | At the moment (vào lúc này), hoặc các từ cảm thán ở thời điểm nói như Look! (Nhìn kìa!) | Listen! (Nghe kìa!).

Bài viết này đã đưa ra định nghĩa dễ hiểu cho thì hiện tại đơn Simple Present và hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), kèm theo hướng dẫn dấu hiệu nhận biết, cách phân biệt 2 loại thì này trong ngữ pháp Tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn!

>> Ngữ pháp Tiếng Anh: Cách nhận biết & cấu trúc câu bị động


? Page Tự Tin Vào Đời: Các bài viết mới về kinh nghiệm học tập, ứng tuyển, làm việc để sinh viên tự tin bước vào đời.
? Tiktok Tự Tin Vào Đời: Các chia sẻ và hỏi đáp nhanh dưới dạng video ngắn
? Youtube Hoàng Khôi Phạm: Các video chia sẻ và hỏi đáp nhanh theo nhiều chủ đề hữu ích

Có thể bạn sẽ thích