Nếu nói chuyện với người nước ngoài về chủ đề ăn uống, chắc chắn các em sẽ cần thuộc lòng các từ vựng Tiếng Anh về các loại đồ uống. Hôm nay, chúng ta cùng học nhé!
>> Cách học từ vựng hiệu quả – Tặng Ebook 3000 từ Tiếng Anh thông dụng
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống
1. Coffee: cà phê
2. Milk coffee: cà phê sữa
3. Egg coffee: cà phê trứng
4. Phin coffee: cà phê phin
5. Tea: trà
6. Green tea: trà xanh
7. Black tea: trà đen
8. Bubble milk tea: trà sữa trân châu
9. Peach tea: trà đào
10. Lemon tea: trà chanh
11. Iced tea: trà đá
12. Lemonade: nước chanh
13. Orange luice: nước cam
14. Pineapple juice: nước dứa
15. Tomato juice: nước cà chua
16. Watermelon juice: nước dưa hấu
17. Apple juice: nước táo
18. Avocado smoothie: sinh tố bơ
19. Strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
20. Tomato smoothie: sinh tố cà chua
21. Sapodilla smoothie: sinh tố sa pô chê
22. Milk: sữa
23. Cocoa: ca cao
24. Water: nước lọc
25. Soft drink: nước ngọt
26. Wine: rượu vang
27. Beer: bia
28. Liquor: rượu
29. Champagne: sâm-panh
30. Cocktail: cốc tai
Vậy là chúng ta đã điểm qua 30 từ vựng Tiếng Anh về các loại đồ uống thông dụng rồi. Hy vọng bài viết này hữu ích với các em nhé!
>> 50 từ vựng Tiếng Anh về món ăn và gia vị phổ biến nhất
Hỏi đáp nhanh
À, nếu các em có những băn khoăn, trăn trở về chuyện học hành, thi cử, định hướng nghề nghiệp hay lo lắng không tìm được việc làm thì đừng ngại hỏi anh tại đây nhe
—
?? Like page Tự Tin Vào Đời để không bỏ lỡ các bài viết mới về kinh nghiệm học tập, ứng tuyển, làm việc và những lời khuyên hữu ích để sinh viên tự tin bước vào đời.
? Vào group Tự Tin Vào Đời để được sửa CV, hỏi đáp nhanh về học hành, thi cử, công việc,…
? Follow Instagram Tự Tin Vào Đời để xem các chia sẻ và hỏi đáp nhanh dưới dạng hình ảnh.
? Tác giả: Hoàng Khôi Phạm – Profile tác giả tại đây.