Với những ai đam mê bóng đá thì học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề bóng đá sẽ vô cùng thú vị, giúp các em học nhanh hơn, nhớ lâu hơn, vì mình có thể ứng dụng chúng để đọc các bài báo về bóng đá bằng Tiếng Anh nữa. Cùng bắt đầu nhé!
>> 77 từ vựng thường gặp nhất khi viết CV Tiếng Anh
100 từ vựng Tiếng Anh chủ đề bóng đá
1 | Attack (v) | Tấn công |
2 | Attacker (n) | Cầu thủ tấn công |
3 | Away game (n) | Trận đấu trên sân khách |
4 | Ball (n) | Quả bóng |
5 | Beat (v) | Đánh bại |
6 | Booking | Thẻ phạt |
7 | Captain (n) | Đội trưởng |
8 | Centre circle (n) | Đường tròn giữa sân |
9 | Champions (n) | Đội vô địch của giải đấu |
10 | Cheer (v) | Cổ vũ |
11 | Coach (n) | Huấn luyện viên |
12 | Corner kick (n) | Đá phạt góc |
13 | Crossbar (n) | Xà ngang khung thành |
14 | Defend (v) | Phòng thủ |
15 | Defender (n) | Hậu vệ |
16 | Draw (n) | Kết quả hoà |
17 | Equalizer (n) | Bàn thắng cân bằng tỉ số |
18 | Extra time | Thời gian đá bù giờ |
19 | Fan | Cổ động viên |
20 | Field (n) | Sân bóng |
21 | FIFA | Liên đoàn bóng đá thế giới |
22 | FIFA World Cup | Cúp bóng đá thế giới |
23 | First half | Hiệp một |
24 | Fixture list (n) | Lịch thi đấu |
25 | Football club | Câu lạc bộ bóng đá |
26 | Forward (n) | Tiền đạo |
27 | Foul (n) | Chơi không đẹp, phạm luật |
28 | Free-kick | Quả đá phạt |
29 | Friendly game (n) | Trận giao hữu |
30 | Goal (n) | Bàn thắng |
31 | Goal area (n) | Khu vực 16m50 |
32 | Goal line (n) | Đường biên kết thúc sân |
33 | Goal scorer (n) | Cầu thủ ghi bàn |
34 | Goalkeeper, goalie (n) | Thủ môn |
35 | Goal-kick | Quả phát bóng từ vạch 5m50 |
36 | Goalpost (n) | Cột dọc khung thành |
37 | Ground (n) | Sân bóng |
38 | Half-time (n) | Thời gian nghỉ giữa hai hiệp |
39 | Half-way line | Vạch giữa sân |
40 | Hand ball (n) | Chơi bóng bằng tay |
41 | Header | Cú đánh đầu |
42 | Home (n) | Sân nhà |
43 | Injured player (n) | Cầu thủ bị thương |
44 | Injury (n) | Vết thương |
45 | Injury time (n) | Thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương |
46 | Kick (n or v) | Cú sút bóng, đá bóng |
47 | League (n) | Liên đoàn |
48 | Leftback | Hậu vệ cánh trái |
49 | Linesman (n) | Trọng tài biên |
50 | Match | Trận đấu |
51 | Midfield (n) | Khu vực giữa sân |
52 | Midfield line (n) | Đường giữa sân |
53 | Midfield player (n) | Trung vệ |
54 | National team (n) | Đội tuyển quốc gia |
55 | Net | Lưới |
56 | Offside (n) | Lỗi việt vị |
57 | Opposing team (n) | Đội đối thủ |
58 | Own goal | Bàn đá phản lưới nhà |
59 | Pass | Chuyền bóng |
60 | Penalty | Quả phạt 11m |
61 | Penalty area (n) | Khu vực phạt đền |
62 | Penalty kick, penalty shot (n) | Sút phạt đền |
63 | Penalty shootout | Đá luân lưu |
64 | Penalty spot | Chấm phạt đền |
65 | Pitch (n) | Sân bóng |
66 | Play-off | Trận đấu giành vé vớt |
67 | Possession (n) | Kiểm soát bóng |
68 | Red card (n) | Thẻ đỏ |
69 | Referee (n) | Trọng tài |
70 | Rightback (v) | Hậu vệ cánh phải |
71 | Score (v) | Ghi bàn |
72 | Score a goal (v) | Ghi bàn |
73 | Score a hat trick | Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu |
74 | Scoreboard (n) | Bảng tỉ số |
75 | Scorer (n) | Cầu thủ ghi bàn |
76 | Second half (n) | Hiệp hai |
77 | Send a player off (v) | Đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân |
78 | Sideline (n) | Đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu |
79 | Spectator (n) | Khán giả |
80 | Stadium (n) | Sân vận động |
81 | Striker (n) | Tiền đạo |
82 | Substitute (n) | Cầu thủ dự bị |
83 | Supporter (n) | Cổ động viên |
84 | Team (n) | Đội bóng |
85 | The kick off | Quả giao bóng |
86 | Throw-in | Quả ném biên |
87 | Tie (n) | Trận đấu hòa |
88 | To be sent off | Bị đuổi khỏi sân |
89 | To book | Phạt |
90 | To head the ball | Đánh đầu |
91 | To kick the ball | Đá |
92 | To pass the ball | Truyền bóng |
93 | To score a goal | Ghi bàn |
94 | To send off | Đuổi khỏi sân |
95 | To take a penalty | Sút phạt đền |
96 | Touch line (n) | Đường biên dọc |
97 | Underdog (n) | Đội thua trận |
98 | Whistle (n) | Còi |
99 | Winger (n) | Cầu thủ chạy cánh |
100 | Yellow card (n) | Thẻ vàng |
>> Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh theo từng chủ đề
Hỏi đáp nhanh
À, nếu các em có những băn khoăn, trăn trở về chuyện học hành, thi cử, định hướng nghề nghiệp hay lo lắng không tìm được việc làm thì đừng ngại hỏi anh tại đây nhe
—
?? Like page Tự Tin Vào Đời để không bỏ lỡ các bài viết mới về kinh nghiệm học tập, ứng tuyển, làm việc và những lời khuyên hữu ích để sinh viên tự tin bước vào đời.
? Vào group Tự Tin Vào Đời để được sửa CV, hỏi đáp nhanh về học hành, thi cử, công việc,…
? Follow Instagram Tự Tin Vào Đời để xem các chia sẻ và hỏi đáp nhanh dưới dạng hình ảnh.
? Tác giả: Hoàng Khôi Phạm – Profile tác giả tại đây.