40 Từ Vựng Tiếng Anh Giúp Giao Tiếp Tốt Ở Sân Bay

Từ vựng tiếng Anh ở sân bay là chìa khóa giúp bạn tự tin và thoải mái giao tiếp trong mỗi chuyến đi, nhất là khi đi công tác, du lịch ở nước ngoài, hoặc gặp gỡ khách hàng quốc tế ở sân bay. Việc thành thạo các từ vựng này cũng giúp bạn thuận lợi và chủ động hơn khi làm các thủ tục, ký gửi hành lý, qua cổng an ninh, hoặc xử lý các tình huống bất ngờ phát sinh trong sân bay, trên máy bay. Dưới đây là hơn 40 từ vựng Tiếng Anh bạn cần lưu lại ngay để tự tin giao tiếp tốt ở sân bay!

>> Cách học những từ vựng Tiếng Anh ở quanh ta

Từ vựng Tiếng Anh về cơ sở vật chất ở sân bay

Nhóm từ vựng Tiếng Anh đầu tiên mà bạn cần nắm chính là các danh từ chỉ các khu vực & cơ sở vật chất ở sân bay, chẳng hạn như nhà ga, cổng lên máy bay, quầy làm thủ tục, băng chuyền hành lý Tiếng Anh là gì, bạn đã biết chưa?

  1. Airport: Sân bay;
  2. Terminal: Nhà ga;
  3. Gate: Cổng lên máy bay;
  4. Check-in counter: Quầy làm thủ tục;
  5. Security check: Kiểm tra an ninh;
  6. Security screening: Máy quét an ninh;
  7. Baggage claim: Nơi nhận hành lý;
  8. Conveyor belt: Băng chuyền hành lý;
  9. Duty-free: Khu miễn thuế;
  10. Immigration: Khu vực kiểm tra giấy tờ nhập cảnh;
  11. Emergency exit: Lối thoát hiểm;
  12. Runway: Đường băng.

Từ vựng Tiếng Anh về hành lý và vé máy bay

Khi tới sân bay, bạn thường sẽ gặp phải các vấn đề, sự việc liên quan tới hành lý và vé (thẻ lên máy bay), nếu không rành các từ vựng Tiếng Anh về chủ đề này thì bạn sẽ khá mệt mỏi, chuyện nhỏ cũng thành chuyện lớn khi không biết cách giao tiếp sao cho nhân viên sân bay hiểu ý mình:

  1. Luggage (Baggage): Hành lý;
  2. Carry-on baggage: Hành lý xách tay;
  3. Baggage allowance: Hạn mức hành lý được mang theo;
  4. Lost luggage: Hành lý thất lạc;
  5. Boarding pass: Thẻ lên máy bay (vé);
  6. Flight number: Số hiệu chuyến bay;
  7. Boarding time: Thời gian lên máy bay;
  8. Airfare: Giá vé máy bay;
  9. Aisle seat: Ghế gần lối đi;
  10. Window seat: Ghế gần cửa sổ;
  11. Middle seat: Ghế ở giữa;
  12. First class: Vé hạng nhất;
  13. Economy class: Vé hạng phổ thông;
  14. Business class: Vé hạng thương gia.

>> 46 từ vựng Tiếng Anh thường dùng trong cuộc họp

Từ vựng Tiếng Anh về hành trình chuyến bay

Khi lên máy bay và trong suốt hành trình bay, bạn cũng cần nắm được các từ vựng Tiếng Anh liên quan, chẳng hạn như cất cánh, hạ cánh, hoãn/huỷ chuyến bay,…

  1. Pilot: Phi công;
  2. Cabin crew: Phi hành đoàn;
  3. Flight attendant: Tiếp viên hàng không;
  4. In-flight meal: Bữa ăn trên máy bay;
  5. Seatbelt: Dây an toàn;
  6. Airplane: Máy bay;
  7. Flight: Chuyến bay;
  8. Boarding: Lên máy bay;
  9. Take-off: Cất cánh;
  10. Landing: Hạ cánh;
  11. Departure: Khởi hành;
  12. Arrival: Đến nơi;
  13. Layover: Thời gian nối chuyến;
  14. Direct flight: Chuyến bay thẳng;
  15. Connecting flight: Chuyến bay nối tiếp;
  16. Delayed: Bị hoãn;
  17. Cancelled: Bị hủy.

Hơn 40 từ vựng Tiếng Anh về sân bay không quá nhiều, và học thuộc chúng cũng không quá khó, nhưng lợi ích chúng mang lại cho bạn sẽ rất lớn, giúp bạn khoác lên mình chiếc áo tự tin khi giao tiếp Tiếng Anh ở các sân bay trên khắp thế giới, và thể hiện sự chuyên nghiệp khi bay cùng khách hàng, đối tác quốc tế. Hãy lưu lại ngay để học và ôn lại thường xuyên. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn!

>> 100 từ vựng Tiếng Anh chủ đề bóng đá

Hỏi đáp nhanh

À, nếu các em có những băn khoăn, trăn trở về chuyện học hành, thi cử, định hướng nghề nghiệp hay lo lắng không tìm được việc làm thì đừng ngại hỏi anh tại đây nhe.


Like Page Tự Tin Vào Đời để không bỏ lỡ các bài viết mới về kinh nghiệm học tập, ứng tuyển, làm việc và những lời khuyên hữu ích để sinh viên tự tin bước vào đời.
Vào Group Tự Tin Vào Đời để được sửa CV, hỏi đáp nhanh về học hành, thi cử, công việc,…
Follow Instagram Tự Tin Vào Đời để xem các chia sẻ và hỏi đáp nhanh dưới dạng hình ảnh
Follow Tiktok Tự Tin Vào Đời để xem các chia sẻ và hỏi đáp nhanh dưới dạng video ngắn
Subscribe Youtube Hoàng Khôi Phạm để xem các video chia sẻ và hỏi đáp nhanh theo nhiều chủ đề hữu ích
Tác giả: Hoàng Khôi Phạm – Profile tác giả tại đây.

Related posts

Cách Phân Biệt Thì Hiện Tại Đơn Và Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh

Học Online Mà Buồn Ngủ Thì Phải Làm Sao?

Cách Lên Kế Hoạch Học Tập Khoa Học Cho Sinh Viên