Home Học tập 114 Từ Vựng Tiếng Anh Về Cuộc Sống Thường Ngày Daily Life

114 Từ Vựng Tiếng Anh Về Cuộc Sống Thường Ngày Daily Life

by Hoàng Khôi Phạm
114 Từ Vựng Tiếng Anh Về Cuộc Sống Thường Ngày Daily Life

Học Tiếng Anh cũng hơn 10 năm, nhưng chưa tự tin giao tiếp – Đây là thực trạng chung của rất nhiều sinh viên và người mới ra trường đi làm. Vì sao lại như thế? Phải chăng do mình lười biếng, không chịu ôn luyện, hay do chưa tìm được cách học đúng đắn? Thật ra, có 1 cách giúp bạn giao tiếp tốt hơn, đó chính là tập trung học thật kỹ các từ vựng Tiếng Anh về cuộc sống thường ngày, vì hết 70% thời gian trong ngày chúng ta sẽ tiếp xúc và nói chuyện về chúng, dưới đây là danh sách 114 từ vựng về Daily Life bạn cần học ngay:

>> Lộ trình học Tiếng Anh tối ưu cho tân sinh viên

30 Từ vựng Tiếng Anh về học tập Daily Life

  1. Study – Học tập

  2. Read – Đọc

  3. Write – Viết

  4. Do homework – Làm bài tập

  5. Take notes – Ghi chú

  6. Student – Học sinh / Sinh viên

  7. Teacher – Giáo viên

  8. Classmate – Bạn cùng lớp

  9. Exam – Kỳ thi

  10. Test – Bài kiểm tra

  11. Assignment – Bài tập

  12. Research – Nghiên cứu

  13. University – Trường đại học
  14. Classroom – Phòng học

  15. Subject – Môn học

  16. Library – Thư viện

  17. Textbook – Sách giáo khoa

  18. Notebook – Tập vở

  19. Pen – Bút

  20. Pencil – Bút chì

  21. Eraser – Cục tẩy

  22. Ruler – Thước

  23. Calculator – Máy tính

  24. Grade – Điểm số

  25. Pass – Đậu

  26. Fail – Trượt

  27. Schedule – Thời khóa biểu

  28. Uniform – Đồng phục

  29. Presentation – Thuyết trình

  30. Group study – Học nhóm

30 từ vựng Tiếng Anh về công việc mỗi ngày

  1. Work – Làm việc

  2. Job – Công việc

  3. Career – Nghề nghiệp

  4. Boss – Sếp

  5. Employee – Nhân viên

  6. Colleague – Đồng nghiệp

  7. Supervisor – Người giám sát
  8. Office – Văn phòng

  9. Company – Công ty

  10. Meeting – Cuộc họp

  11. Send email – Gửi email

  12. Make a phone call – Gọi điện

  13. Use computer – Sử dụng máy tính

  14. Laptop – Máy tính xách tay

  15. Report – Báo cáo

  16. Project – Dự án

  17. Task – Nhiệm vụ

  18. Deadline – Hạn chót

  19. Promotion – Thăng chức

  20. Work overtime – Làm thêm giờ

  21. Interview – Phỏng vấn

  22. Full-time – Toàn thời gian

  23. Part-time – Bán thời gian

  24. Remote work – Làm việc từ xa

  25. Teamwork – Làm việc nhóm

  26. Training – Đào tạo

  27. Meeting room – Phòng họp

  28. Paycheck – Tiền lương

  29. Client – Khách hàng

  30. Contract – Hợp đồng

>> 5 cách học Tiếng Anh trên Tiktok đơn giản, hiệu quả

26 từ vựng Tiếng Anh về việc nhà thường ngày

  1. Cook – Nấu ăn

  2. Wash dishes – Rửa chén

  3. Vacuum – Hút bụi

  4. Sweep – Quét nhà

  5. Mop – Lau nhà

  6. Take out the trash – Đổ rác

  7. Clean the bathroom – Dọn phòng tắm

  8. Clean the kitchen – Dọn bếp

  9. Make dinner – Làm bữa tối

  10. Grocery shopping – Đi chợ

  11. Water the plants – Tưới cây

  12. Fix things – Sửa đồ

  13. Pay bills – Trả hoá đơn

  14. Organize closet – Sắp xếp tủ

  15. Clean the fridge – Vệ sinh tủ lạnh

  16. Set the table – Dọn bàn ăn

  17. Clear the table – Dọn dẹp bàn

  18. Pack lunch – Đóng gói bữa trưa

  19. Change bed sheets – Thay ga trải giường

  20. Take care of kids – Chăm sóc con cái

  21. Tidy up – Dọn dẹp

  22. Do laundry – Giặt đồ

  23. Hang clothes – Phơi đồ
  24. Fold clothes – Gấp quần áo

  25. Sort clothes – Phân loại đồ

  26. Iron clothes – Ủi quần áo

28 từ vựng Tiếng Anh về ăn uống, giải trí Daily life

  1. Watch TV – Xem TV

  2. Watch movies – Xem phim

  3. Read a book – Đọc sách

  4. Listen to music – Nghe nhạc

  5. Play games – Chơi game

  6. Go shopping – Đi mua sắm

  7. Hang out – Đi chơi
  8. Eat out – Ăn ngoài

  9. Eat snacks – Ăn vặt

  10. Drink tea – Uống trà

  11. Practice yoga – Tập yoga
  12. Go to the gym – Đi tập gym

  13. Visit a friend – Thăm bạn
  14. Take a walk – Đi dạo
  15. Go for a run – Chạy bộ
  16. Go to the park – Đi công viên

  17. Go on a trip – Đi du lịch

  18. Take photos – Chụp hình

  19. Relax – Thư giãn

  20. Sleep – Ngủ

  21. Nap – Ngủ trưa

  22. Call friends – Gọi cho bạn

  23. Text – Nhắn tin

  24. Chat online – Trò chuyện online

  25. Scroll social media – Lướt mạng xã hội
  26. Have fun – Vui chơi

  27. Sing – Hát

  28. Dance – Nhảy

Trên đây là danh sách 114 từ vựng Tiếng Anh thường gặp về cuộc sống thường ngày Daily Life. Hy vọng chúng sẽ hữu ích cho bạn trong hành trình học và giao tiếp Tiếng Anh!

>> Cách học từ vựng IELTS để thi được điểm cao

Hỏi đáp nhanh

À, nếu các em có những băn khoăn, trăn trở về chuyện học hành, thi cử, định hướng nghề nghiệp hay lo lắng không tìm được việc làm thì đừng ngại hỏi anh tại đây nhe.


Like Page Tự Tin Vào Đời để không bỏ lỡ các bài viết mới về kinh nghiệm học tập, ứng tuyển, làm việc và những lời khuyên hữu ích để sinh viên tự tin bước vào đời.
Vào Group Tự Tin Vào Đời để được sửa CV, hỏi đáp nhanh về học hành, thi cử, công việc,…
?Follow Instagram Tự Tin Vào Đời để xem các chia sẻ và hỏi đáp nhanh dưới dạng hình ảnh
? Follow Tiktok Tự Tin Vào Đời để xem các chia sẻ và hỏi đáp nhanh dưới dạng video ngắn
? Subscribe Youtube Hoàng Khôi Phạm để xem các video chia sẻ và hỏi đáp nhanh theo nhiều chủ đề hữu ích
Tác giả: Hoàng Khôi Phạm – Profile tác giả tại đây.

Có thể bạn sẽ thích