Liên từ & cụm từ nối là các từ/cụm từ dùng để nối, liên kết các câu, hoặc các mệnh đề trong câu lại với nhau, để tạo tính liền mạnh, và thể hiện đúng được những gì mà người nói, người viết muốn truyền tải. Để có thể sử dụng Tiếng Anh một cách thành thạo & tự nhiên, thì bạn cần biết cách linh hoạt kết hợp sử dụng các liên từ phù hợp với ngữ cảnh. Chính vì thế, trong các bài test Tiếng Anh sẽ có những câu hỏi về chủ điểm ngữ pháp này để kiểm tra kiến thức của bạn, hãy cùng Tự Tin Vào Đời điểm qua các liên từ & cụm từ nối thường gặp trong đề thi TOEIC, IELTS nhé!
Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả
- Because/Since/As: Bởi vì -> I didn’t turn off the lights because I forgot (Tôi đã không tắt đèn vì tôi quên)
- Therefore/Thus/Consequently/As a result: Vì vậy -> She studied very hard. Therefore, she passed the exam (Cô ấy học rất chăm. Vì vậy, cô ấy đã vượt qua kỳ thi)
- Hence: Do đó, kể từ đó -> The traffic was heavy, hence we missed our flight (Giao thông khá đông, do đó chúng tôi đã trễ chuyến bay).
- So that: Vậy nên -> The coffee was so hot that I couldn’t drink it (Cafe quá nóng nên tôi đã không thể uống).
Liên từ/cụm từ nối chỉ mục đích (để mà)
- In order that: Để mà (cộng với mệnh đề) -> She left early in order that she wouldn’t miss her flight (Cô ấy đã đi sớm để mà cô ấy không trễ chuyến bay)
- In order to/To/So as to: Để mà (cộng với động từ) -> I got up early in order to go to the school on time (Tôi đã dậy sớm để mà đi học đúng giờ).
Liên từ & cụm từ nối chỉ ý nghĩa đối lập, tương phản
- But: Nhưng (đứng ở giữa câu) -> It is expensive but I like it (Nó đắt nhưng tôi thích nó)
- However/Nevertheless/Nonetheless: Tuy nhiên (có thể đứng ở đầu/giữa/cuối câu) -> The cake is beautiful. However, it isn’t delicous (Cái bánh kem đẹp. Tuy nhiên, nó không ngon)
- Even so: Tuy thế, dù vậy -> The cake is not beautiful. Even so, it is delicous (Cái bánh kem không đẹp. Dù vậy, nó ngon).
- In/by contrast: Ngược lại -> Nam likes playing football. In contrast, Linh doesn’t like it (Nam thích chơi đá banh. Ngược lại, Linh không thích nó)
>> Ngữ pháp Tiếng Anh: Mệnh đề quan hệ là gì, phân loại và cách dùng?
Liên từ chỉ quan hệ nhượng bộ (mặc dù)
- Although/Though/Even though: Mặc dù (cộng với mệnh đề) -> She still performed although it was raining (cô ấy vẫn biểu diễn mặc dù trời đang mưa)
- Despite/In spite of: Mặc dù (cộng với danh từ/cụm danh từ) -> He continued working despite the headache (anh ấy tiếp tục làm việc mặc dù nhức đầu)
Liên từ để bổ sung, làm rõ nội dung
- Additionally/In addition: Ngoài ra (cộng với câu/mệnh đề) -> I love dogs. Additionally, I love cats too (Tôi yêu chó. Ngoài ra, tôi cũng yêu mèo)
- In addition to: Ngoài ra (cộng với danh từ/cụm danh từ) -> In addition to dogs, I love cats (Ngoài chó, tôi cũng yêu mèo)
- Furthermore/Moreover: Hơn nữa -> I enjoy playing tennis. Furthermore, I also like swimming (Tôi thích chơi tennis. Hơn nữa, tôi cũng thích bơi lội)
- Besides: Bên cạnh đó (cộng với mệnh đề hoặc danh từ/cụm danh từ) -> Besides the food, the kids liked the juice (Bên cạnh thức ăn, bọn trẻ còn thích thức uống nữa).
- Also: Cũng vậy -> Nam had good marks. Also, he was rewarded (Nam đạt điểm cao. Anh ấy cũng được thưởng nữa)
Cụm liên từ chỉ sự tổng kết, tóm lại
- In brief/In summary: Nói chung, tóm lại -> In brief, they were wrong and they admitted it (Tóm lại, họ đã sai và đã thừa nhận điều đó)
- In conclusion: Kết luận lại thì -> In conclusion, the project was a failure (Kết luận lại thì dự án này đã thất bại)
- In the end/Finally: Cuối cùng thì -> In the end, he decided to buy that car (Cuối cùng thì anh ấy đã quyết định mua chiếc xe đó)
>> Ngữ pháp Tiếng Anh: Cách nhận biết & cấu trúc câu bị động
Liên từ & trạng từ liên kết chỉ thời gian
- When: Khi -> I will go shopping when I have more time (tôi sẽ đi mua sắm khi tôi có nhiều thời gian hơn)
- While: Trong khi -> I am doing homework while my mom is cooking (tôi đang làm bài tập trong khi mẹ tôi đang nấu ăn)
- Meanwhile/In the meantime: Trong khi đó -> Long was slepping. Meanwhile, his cat broke the glass (Nam đang ngủ. Trong khi đó, con mèo đã làm bể kính)
- Then/Afterwards: Sau đó -> Let me sleep, then I will study (Hãy để tôi ngủ, sau đó tôi sẽ học)
Sau khi điểm qua các dạng liên từ & cụm từ nối thường gặp trong đề thi TOEIC, IELTS, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể trong câu, thì chắc hẳn bạn sẽ thấy đơn giản khi đọc lướt qua, nó cũng ngắn gọn, dễ hiểu. Tuy nhiên, vấn đề nằm ở chỗ làm sao để bạn có thể ghi nhớ, phân biệt & tránh bị lẫn lộn giữa rất nhiều liên từ/cụm từ nối/trạng từ liên kết này? Không còn cách nào khác ngoài việc bạn phải thường xuyên vận dụng trong giao tiếp, trong giải đề, càng ứng dụng nhiều thì sẽ càng quen, càng thành thạo và phân biệt được chúng một cách rạch ròi. Chúc bạn học tốt!
Hỏi đáp nhanh
À, nếu các em có những băn khoăn, trăn trở về chuyện học hành, thi cử, định hướng nghề nghiệp hay lo lắng không tìm được việc làm thì đừng ngại hỏi anh tại đây nhe.
—
Like Page Tự Tin Vào Đời để không bỏ lỡ các bài viết mới về kinh nghiệm học tập, ứng tuyển, làm việc và những lời khuyên hữu ích để sinh viên tự tin bước vào đời.
Vào Group Tự Tin Vào Đời để được sửa CV, hỏi đáp nhanh về học hành, thi cử, công việc,…
Tác giả: Hoàng Khôi Phạm – Profile tác giả tại đây.