Để học tốt Tiếng Anh, bên cạnh việc học thuộc từ vựng, luyện tập giao tiếp, thì chúng ta cũng nên dành thời gian trau dồi ngữ pháp, sao cho nắm vững các cấu trúc ngữ pháp thường gặp, cách phân biệt từ loại & vị trí của chúng trong câu. Ở bài viết này, hãy cùng Tự Tin Vào Đời củng cố 1 trong những phần ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản nhất, đó là các vị trí thường gặp của danh từ trong câu. Khi nắm rõ kiến thức này, bạn sẽ thuận lợi hơn nhiều khi làm các bài test, điển hình là việc luyện thi TOEIC, tăng khả năng đạt được mức điểm mục tiêu.
>> TOEIC listening Part 1 – Giải đề và phân tích đáp án cụ thể
Vị trí 1: Danh từ đứng sau mạo từ (a/an/the + N)
Mạo từ là nghe có vẻ lạ nhưng thật ra rất quen thuộc, đó chính là a/an/the, là những từ cơ bản mà khi mới bắt đầu học Tiếng Anh chúng ta đã được tiếp xúc. Cụ thể hơn, sẽ chia thành 2 trường hợp:
- A/an + danh từ đếm được số ít: An apple (quả táo), a dog (con chó), a house (ngôi nhà), a student (học sinh),…
- The + danh từ (dù đếm được hay không, số ít hay số nhiều đều được): The boy (bạn nam), the girls (những bạn nữ), the enviroment (môi trường),…
Lưu ý rằng trong Tiếng Anh không phải lúc nào danh từ cũng đi liền sát theo sau mạo từ, mà có thể sẽ có thêm tính từ ở giữa để bổ nghĩa rõ hơn cho danh từ, cụ thể chúng ta sẽ làm rõ ở phần vị trí 3.
Vị trí 2: Danh từ đứng sau tính từ sở hữu (my/your… + N)
Tính từ sở hữu là những từ diễn tả sự sở hữu cực kỳ quen thuộc trong Tiếng Anh, chẳng hạn như my, your, our, their, his, her, its + danh từ, hoặc đôi khi là các tên riêng có ‘s, như là Loan’s, Linh’s,… Danh từ sẽ đứng sau các tính từ sở hữu này, bất kể là số ít, số nhiều, đếm được hay không đếm được, phần này thì quá đơn giản và cơ bản, hầu như ai cũng có thể tự ví dụ được, chẳng hạn như my house (nhà của tôi), your books (những cuốn sách của bạn), her milk (sữa của cô ấy), their opinion (quan điểm của họ),…
Lưu ý tương tự như phần trước, thì vị trí giữa tính từ sở hữu và danh từ cũng có thể kèm theo tính từ để miêu tả, bổ nghĩa rõ hơn cho danh từ Tiếng Anh đó.
Vị trí 3: Danh từ thường đứng sau tính từ (Adj + N)
Danh từ khi đứng 1 mình vẫn có nghĩa, nhưng để làm rõ nghĩa hơn, giúp mọi người dễ dàng hình dung về đặc điểm, tính chất, đặt trưng riêng của danh từ đó và có thể phân biệt nó với những từ khác, thì thường sẽ có tính từ đi liền trước để bổ nghĩa. Tức là cấu trúc ngữ pháp Tính từ + danh từ, ví dụ như:
- An orange book (quyển sách màu cam) -> phân biệt nó với các cuốn sách màu khác;
- A big cat (con mèo lớn) -> phân biệt nó với các chú mèo nhỏ hơn;
- My new phone (chiếc điện thoại mới của tôi) -> phân biệt nó với chiếc điện thoại cũ hơn;
- Her beautiful dress (chiếc đầm đẹp của cô ấy) -> bổ nghĩa rằng đó là chiếc đầm đẹp, cũng có thể là 1 lời khen, nhận định cá nhân rằng nó đẹp.
Lưu ý rằng trong Tiếng Anh, có các trường hợp nhiều tính từ cùng đứng vị trí trước danh từ, thì các tính từ sẽ được sắp xếp thứ tự như sau:
- Opinion (quan điểm) → Size (kích thước) → Age (tuổi/mới/cũ) → Shape (hình dáng) → Color (màu sắc) → Origin (xuất xứ) → Material (chất liệu) → Purpose (mục đích) + Danh từ
Chẳng hạn như the beautiful (quan điểm) big (kích thước) new (mới/cũ) orange (màu sắc) bag (chiếc cặp màu cam, mới, to và đẹp). Tức là khi làm bài test, nếu bạn thấy có xuất hiện 1 tính từ, thì vẫn sẽ có danh từ ở phía sau nó, nhưng chưa chắc danh từ này sẽ đi liền kề ngay theo sau, mà có thể sẽ có thêm tính từ khác chèn ở giữa.
>> Lớp giao tiếp Tiếng Anh cho sinh viên học phí bao nhiêu?
Vị trí 4: Đứng sau giới từ để bổ nghĩa cho giới từ (in/on/at… + N)
Giới từ là những từ khá quen thuộc như in, on, at, with, under, with, of, for, to (lưu ý to cũng thường đứng trước động từ)… để bổ nghĩa cho các giới từ đó, điều này cũng đơn giản, được thể hiện qua các ví dụ sau đây:
- She is waiting in the room (trong căn phòng);
- The book is on the table (trên bàn);
- The men is at the airport (tại sân bay);
- They are sitting under the tree (dưới tán cây);
- Lan is talking with her friends (với những người bạn của cô ấy);
- Happy birthday to you (đến bạn).
Vị trí 5: Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng (all/some/much/many… + N)
Lượng từ là các từ chỉ số lượng, nhằm bổ nghĩa cụ thể hơn cho các danh từ đứng phía sau nó, thường chia thành các trường hợp sau:
- There is 1 + Danh từ đếm được số ít -> There is 1 bottle on the table (có 1 chai nước trên bàn);
- There are 2,3,4,5… /few/a few/a number of/the number of/many/several/a variety of + Danh từ đếm được số nhiều -> There are 3 tables in the room (có 3 cái bàn trong phòng), I have few books (tôi có rất ít sách, không đủ dùng), I have a few books (tôi có vài quyển sách đủ để dùng), a number/several of students (một vài học sinh), the number of students (số lượng học sinh), many cats (nhiều con mèo), a variety of flowers (nhiều loại/đa dạng loài hoa);
- Much/little/a little/a great deal of/a large amount of + Danh từ không đếm được -> I have little milk (tôi có rất ít sữa, không đủ dùng), I have a little milk (tôi có một ít sữa, đủ để dùng), much food (nhiều thức ăn), a great deal/a large amount of drinks (nhiều thức uống);
- All/some/any/a lot of/lots of + Danh từ không đếm được hoặc đếm được số nhiều -> All books (tất cả sách), all money (tất cả tiền bạc), some books (vài quyển sách), some food (vài thức ăn), any tương tự some nhưng dùng trong câu phủ định/nghi vấn, a lot of/lots of books (nhiều quyển sách), a lot of/lots of time (nhiều thời gian).
Vị trí 6: Danh từ đứng sau từ hạn định (this/that/these/those + N)
Từ hạn định nghe có vẻ khó hiểu, nhưng bạn có thể hiểu nôm na rằng nó mang nghĩ là chỉ định, chẳng hạn như this, that, these, those, thường được chia thành 2 nhóm:
- This/that + Danh từ đếm được số ít/Danh từ không đếm được -> This boy (bạn nam này);
- These/those + Danh từ đếm được số nhiều -> Those talbes (những cái bàn đằng kia).
Tổng hợp các vị trí thường gặp của danh từ trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, theo các trường hợp ngữ pháp thường gặp, thì vị trí danh từ thường sẽ đứng sau mạo từ, tính từ sở hữu, tính từ, giới từ, từ chỉ số lượng và chỉ hạn định, lần lượt thể hiện theo các cấu trúc ngắn gọn sau:
- Mạo từ: A/an/the + N;
- Tính từ sở hữu: My/your/our… + N;
- Tính từ: Adj + N;
- Giới từ: In/on/at/with… + N;
- Từ chỉ số lượng: All/some/many/much… + N;
- Từ chỉ hạn định: This/that/these/those + N.
Bài viết này đã điểm qua các vị trí thường gặp của danh từ trong Tiếng Anh, khi bạn học & thành thạo phần này thì sẽ thuận lợi hơn khi xác định được vị trí của các thành phần trong câu, hiểu được cấu trúc câu và vững vàng hơn về ngữ pháp Tiếng Anh. Đây cũng là chủ điểm quan trọng, cơ bản mà những ai bắt đầu học và luyện thi TOEIC cần nắm được. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn!
Hỏi đáp nhanh
À, nếu các em có những băn khoăn, trăn trở về chuyện học hành, thi cử, định hướng nghề nghiệp hay lo lắng không tìm được việc làm thì đừng ngại hỏi anh tại đây nhe.
—
Like Page Tự Tin Vào Đời để không bỏ lỡ các bài viết mới về kinh nghiệm học tập, ứng tuyển, làm việc và những lời khuyên hữu ích để sinh viên tự tin bước vào đời.
Vào Group Tự Tin Vào Đời để được sửa CV, hỏi đáp nhanh về học hành, thi cử, công việc,…
Tác giả: Hoàng Khôi Phạm – Profile tác giả tại đây.