Nếu như chuyện phân biệt các loại thì quá khứ, hiện tại & tương lai là điều quá đơn giản, thì chuyện phân biệt các dạng như simple (đơn), continuous (tiếp diễn), perfect (hoàn thành) lại là điều khá phức tạp, nhất là với những bạn bắt đầu học Tiếng Anh từ căn bản. Vậy để đơn giản hoá vấn đề, hãy cùng Tự Tin Vào Đời phân biệt cụ thể 3 dạng thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn & hiện tại hoàn hành trong bài viết này nhé!
>> 9 thì phổ biến trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Thì Hiện Tại Đơn Simple Present là gì, cách nhận biết?
Thì Hiện Tại Đơn Simple Present diễn tả các hành động, sự việc diễn ra thường ngày ở thời điểm hiện tại, giống như một thói quen, việc thường nhật, mô tả các sự việc hiển nhiên trong cuộc sống, hoặc thể hiện quan điểm/cảm nhận ở thời điểm nói, chẳng hạn như:
- Lan đi học vào 7h sáng mỗi ngày -> Lan goes to school at 7am every day.
- Các cửa hàng này mở cửa lúc 8h sáng -> These stores open at 8am.
- Mặt trời mọc ở hướng Đông -> The sun rises in the east.
- Tôi không nghĩ là anh ấy nói dối -> I don’t think he lied (phủ định).
- Món cơm chiên này không ngon -> This fried rice is not delicious (phủ định).
- Bạn bao nhiêu tuổi? -> How old are you? (câu hỏi) | Tôi 20 tuổi -> I am 20 years old.
- Anh ấy làm nghề gì? -> What does he do? (câu hỏi) | Anh ấy là giáo viên -> He is a teacher.
- Bạn có thích nghe nhạc không? (câu hỏi) -> Do you like listening to music? | Có -> Yes, I do.
- Cái bàn được đặt gần cửa sổ -> The table is placed near the window (bị động).
Từ các ví dụ trên, bạn cũng sẽ dễ dàng nhận ra được cấu trúc ngữ pháp của thì hiện tại đơn như sau:
- Động từ thường: V1 (nguyên mẫu hoặc chia theo đuôi s/es tuỳ theo chủ ngữ)
-> Dạng phủ định dùng trợ động từ don’t/doesn’t + V nguyên mẫu;
-> Dạng câu hỏi thì dùng do/does đi kèm với động từ nguyên mẫu; - Động từ to be: am/is/are tuỳ theo chủ ngữ
-> Dạng phủ định chỉ cần thêm not là am not, isn’t, aren’t;
-> Dạng câu hỏi vẫn dùng am/is/are;
Trong trường hợp thì hiện tại đơn dạng bị động, sẽ áp dụng theo cấu trúc am/is/are + V3/ed, chẳng hạn như câu “cái bàn được đặt gần cửa sổ -> The table is placed near the window”.
Còn về dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn để tăng khả năng làm tốt các bài test, thì cách chính xác nhất vẫn là phải xét lại từ định nghĩa của nó, bạn phải nắm được rằng thì hiện tại đơn là gì, được dùng để mô tả những gì, thì sẽ suy ra được chính xác nhất rằng câu trong bài test có chia theo thì hiện tại đơn hay không? Ngoài ra, cũng có một số dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn simple present mà bạn có thể tham khảo, chẳng hạn như các từ chỉ tần suất như always, usually, frequently, often, sometimes, occasionally, every, daily, montly,…
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Prensent Continuous diễn tả điều gì?
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Present Continuous diễn tả các hành động đang diễn ra ở thời điểm nói, thường là các hành động kéo dài (bắt đầu từ trước khi nói và vẫn tiếp tục diễn ra cho tới sau đó), cũng có thể do người nói muốn nhấn mạnh sự kéo dài của hành động, hoặc một số trường hợp cũng áp dụng để diễn tả một kế hoạch sẽ diễn ra trong tương lai gần, chẳng hạn như:
- Tôi đang nấu cơm -> I am cooking. (chủ động)
- Căn phòng đang được sơn -> The room is being painted. (bị động)
- Những cậu bé đó đang không học bài -> Those boys are not studying. (phủ định)
- Có phải sự kiện đó đang diễn ra không? -> Is that event happening? (câu hỏi)
- Tôi sẽ làm bài thi vào 9h ngày mai -> I am taking the exam at 9am tomorrow. (tương lai)
- Có phải bạn sẽ đi công tác vào tuần sau không? -> Are you going on a business trip next week? (câu hỏi tương lai)
Từ các ví dụ trên, bạn cũng sẽ dễ dàng hình dung được ý nghĩa, cách sử dụng, đồng thời, bạn cũng sẽ suy ra được cấu trúc của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Present Continuous như sau:
- Dạng chủ động: am/is/are + V-ing
- Dạng phủ định: am/is/are + not + V-ing
- Dạng câu hỏi: Am/Is/Are + … + V-ing?
- Dạng bị động: am/is/are + being + V3/ed
Về dấu hiệu nhận biết, bạn chỉ cần hiểu rằng người nói muốn diễn tả 1 hành động đang được diễn ra ngay lúc đó, hoặc một dự định trong tương lai gần, chứ không nhất thiết phải có các từ nhận biết, nhưng trong 1 số trường hợp khi làm test cũng sẽ có các từ nhận biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Present Continuous như right now, at the moment, at present, at + thời gian cụ thể, từ chỉ tương lai (tomorrow, next week, next month,…), từ chỉ hành động cần làm ngay lúc này (Look! The cat is running / Listen! Someone is talking).
>> Ngữ pháp Tiếng Anh – Các vị trí thường gặp của danh từ
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Present Perfect áp dụng khi nào?
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Present Perfect diễn tả các hành động bắt đầu từ quá khứ nhưng vẫn kéo dài tới hiện tại, hoặc vừa diễn ra gần đây, liên quan tới ngữ cảnh khi nói ở hiện tại, nghe có vẻ rối não, lẫn lộn giữa hiện tại & quá khứ, nhưng bạn có thể hiểu nó dễ dàng hơn qua các câu ví dụ sau:
- Tôi làm việc ở công ty này được 4 năm rồi -> I have worked at this company for 4 years (chủ động)
- Cô ấy sống ở Việt Nam từ năm 1990 -> She has lived in Vietnam since 1990 (chủ động)
- Cái bàn đó đã được dùng từ năm 2000 -> That table has been used since 2000 (bị động)
- Tôi chưa từng đi Thái Lan trước đây -> I have not been to Thailand before (phủ định)
- Bạn có từng trượt tuyết chưa? -> Have you ever skied? (câu hỏi)
- Món ăn đó ở trong menu 5 năm rồi hả? -> Has that dish been on the menu for 5 years? (câu hỏi)
Từ các ví dụ trên, chắc hẳn bạn cũng hình dung rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng, và cũng có thể tự rút ra được cấu trúc của Thì Hiện Tại Hoàn Thành như sau:
- Dạng chủ động: have/has + V3/ed
- Dạng phủ định: have/has + not + V3/ed
- Dạng câu hỏi: Have/has + … + V3/ed?
- Dạng bị động: have/has + been + V3/ed
Về dấu hiệu nhận biết, để chính xác nhất thì bạn cần xét trên ngữ cảnh trong văn nói hoặc văn viết, để hiểu được rằng người nói đang muốn trình bày, diễn tả về điều gì, rồi sẽ chọn xem có cần chia theo thì Hiện Tại Hoàn Thành Không? Tuy nhiên, khi làm các bài test thì bạn cũng có thể nhận biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành Present Perfect qua các từ như for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, never, ever, yet, before,…
Hy vọng rằng các thông tin trong bài viết đã giúp bạn nắm rõ được dấu hiệu nhận biết, cách áp dụng và ý nghĩa cụ thể để phân biệt được 3 loại Thì Hiện Tại Đơn, Hiện Tại Tiếp Diễn & Hiện Tại Hoàn Thành, từ đó, bạn có thể vững vàng về ngữ pháp Tiếng Anh hơn, biết cách linh hoạt ứng dụng, chia thì đúng với ngữ cảnh & mục đích giao tiếp!
>> Luyện giải đề nhiều có giúp thi TOEIC điểm cao hơn không?
Hỏi đáp nhanh
À, nếu các em có những băn khoăn, trăn trở về chuyện học hành, thi cử, định hướng nghề nghiệp hay lo lắng không tìm được việc làm thì đừng ngại hỏi anh tại đây nhe.
—
Like Page Tự Tin Vào Đời để không bỏ lỡ các bài viết mới về kinh nghiệm học tập, ứng tuyển, làm việc và những lời khuyên hữu ích để sinh viên tự tin bước vào đời.
Vào Group Tự Tin Vào Đời để được sửa CV, hỏi đáp nhanh về học hành, thi cử, công việc,…
Tác giả: Hoàng Khôi Phạm – Profile tác giả tại đây.